Bật mí cách đặt tên chó bằng tiếng Trung Quốc hay không nên bỏ qua

Hiện nay, chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp hình ảnh những gia đình nuôi thú cưng. Họ nuôi và nuông chiều nó như một người bạn của mình. Chính vì thế, việc đặt tên cho những chú thú cưng này cũng trở nên cực kỳ quan trọng. Bạn đã tìm được cho bé cưng của mình cái tên thích hợp chưa? Nếu chưa, hãy cùng Thucanh tìm hiểu các cách đặt tên cho chó bằng tiếng Trung Quốc sau đây nhé.

Đặt tên cho chó đực bằng tiếng Hoa

Đa số, chủ nuôi thường muốn lựa chọn cho các chú chó đực của mình những cái tên thật mạnh mẽ. Hay những cái tên thật ý nghĩa để giúp cho quá trình phát triển của chúng tốt hơn. Bạn có thể đặt chúng với những cái tên tiếng Hóa như:

dat-ten-cho-cho-duc-bang-tieng-hoa-thucanh

  • Changing : mãi mãi tươi sáng
  • Chaoxiang : vận may mong đợi
  • Chen : tuyệt vời
  • Chen Gong : thành công
  • Cheung : chúc may mắn
  • Dao : dao / kiếm
  • Dingxiang : ổn định & may mắn
  • Fu Han : suy nghĩ rộng rãi
  • Heng : vĩnh cửu
  • Huan : hạnh phúc
  • Hui : huy hoàng
  • Ji : may mắn
  • Junjie : đẹp trai và nổi bật
  • Lei : sấm (chớp)
  • Liang : tốt & xuất sắc
  • Ling : từ bi & hiểu biết
  • Lok : hạnh phúc
  • Longwei : sự vĩ đại của rồng
  • Ming-Hua : thông minh, ưu tú
  • Ping : ổn định / bình tĩnh
  • Quan : suối nước ngọt
  • Quon : sáng suốt
  • Weisheng : sự vĩ đại được sinh ra
  • Weizhe : nhà hiền triết vĩ đại
  • Xin : mới
  • Yongrui : mãi mãi may mắn

Đặt tên cho chó cái bằng tiếng Trung Quốc

Khác với những chú chó đực, chó cái thường được đặt với những cái tên mỹ miều, xinh đẹp hơn. Một vài cái tên xinh xắn cho những chú chó này mà bạn có thể tham khảo như:

dat-ten-cho-cho-cai-bang-tieng-trung-quoc-thucanh

  • Ai : yêu
  • Chun Hua : hoa mùa xuân
  • Chynna : đồ sứ mỹ nghệ
  • Dong Mei : quả mận mùa đông
  • Fang : hương thơm
  • Hua : bông hoa
  • Jia : xinh đẹp
  • Jun : trung thực & vâng lời
  • Lee : quả mận
  • Lian : thanh lịch & tinh tế
  • Lin : viên ngọc đẹp
  • Luliv : hoa nhài sương
  • Mei : bông hoa xinh đẹp / lộng lẫy
  • Meiying : bông hoa xinh
  • Mingmei : thông minh & xinh đẹp
  • Nuan : tình cảm
  • Shu : ấm áp
  • Sying : ngôi sao
  • Xiaolian : hoa sen nhỏ
  • Xue : bông tuyết
  • Yue : mặt trăng
  • Yuming : viên ngọc bích sáng
  • Zhen : tinh khiết
  • Zhenzhen : quý giá
  • Zi : vì đẹp

Đặt tên chó dựa theo tính cách bằng tiếng Trung

Thay vì lựa chọn tên theo phong cách hay xu hướng, bạn cũng có thể đặt tên cho bé cưng của mình dựa trên tính cách của chúng. Đặc biệt, với những cái tên mới lạ này sẽ giúp chú chó của bạn gây ấn tượng tốt hơn với người xung quanh. Với những cái tên như:

dat-ten-cho-dua-theo-tinh-cach-bang-tieng-trung-thucanh

  • Ah lam (female) : hòa bình
  • Ai (female) : yêu thương
  • An (unisex) : bình yên
  • Chong (male) : mạnh mẽ
  • Chung (male) : khôn ngoan
  • Gan (male) : dũng cảm & can đảm
  • Han (male) : chú chó can đảm
  • Hao (male) : chú chó thông minh
  • Hong Li (male): chú chó có sức mạnh tuyệt vời
  • Hui (female) : tốt bụng
  • Huiqing (female) : tốt bụng & dễ mến
  • Huizhong (female) : khôn ngoan & trung thành
  • Jiao (female) : duyên dáng
  • Jie-Rui (male) : đầu óc nhanh nhẹn
  • Kai (male) : chiến thắng
  • Ken-Zhi (male) : trung thực
  • Kuai (male) : nhanh nhẹn & thông minh
  • Minzhe (male) : nhạy cảm & khôn ngoan
  • Qiao (female) : khéo léo
  • Quiang (male) : mạnh mẽ
  • Shilin (male) : trí tuệ / thông minh
  • Shu (female) : tốt bụng / dịu dàng
  • Xueyou (male) : ham học hỏi & thân thiện
  • Ying (female) : thông minh
  • Yingzie (male) : dũng cảm & có tính anh hùng

Đặt tên cho chó dựa trên ngoại hình

Đây là hình thức đặt tên được khá nhiều người tiêu dùng sử dụng.  Việc đặt tên theo ngoại hình sẽ giúp chủ và vật nuôi của mình có thể dễ dàng nhớ cái tên ấy. Một vài cái tên tiếng Trung Quốc theo ngoại hình chú chó bao gồm:

dat-ten-cho-cho-dua-tren-ngoai-hinh-thucanh

  • Bai : trắng, tinh khiết
  • Dà : to bự
  • Fang :  xinh đẹp, thơm
  • Gengi : hoàng kim / vàng
  • Jia : đẹp
  • Jin : vàng
  • Jún : đẹp trai
  • Lan : thanh lịch
  • Mei : đẹp
  • Nà : duyên
  • Wei : cao, khỏe
  • Xun : nhanh

Đặt tên theo kích cỡ bằng tiếng Hoa

Dưới đây sẽ là một vài gợi ý tên theo tiếng Trung Quốc dựa trên kích cỡ vật nuôi. Bạn có thể thoải mái tham khảo và lựa chọn.

  • Gang (male) : sức mạnh
  • Jian (male) : khỏe khoắn
  • Ming-tun (male) : thông minh / nặng
  • Shan (male) : núi
  • Xiaobo (male) : đô vật nhỏ

Gợi ý cách đặt tên chó tiếng Trung dựa theo màu sắc, màu lông

Đặt tên cho chó bằng tiếng Hoa dựa trên màu lông sẽ giúp bạn dễ ghi nhớ hơn. Đây cũng là cách đặt tên được sử dụng khá phổ biến. Tuy nhiên, chúng ta sẽ không đặt theo như màu sắc bình thường mà sẽ đặt theo ngụ ý, ví dụ như:

goi-y-cach-dat-ten-cho-tieng-trung-dua-theo-mau-sac-mau-long-thucanh

  • Bai (unisex) : trắng
  • Cai (female) : nhiều màu sắc
  • Chang (unisex) : ánh sáng mặt trời
  • Dai (female) : tối
  • Huang (male) : màu vàng
  • Jin (male) : vàng
  • Liang (male) : sáng sủa
  • Manchu (male) : thuần chủng
  • Quing (female) : xanh lam đậm
  • Shun (female) : mượt
  • Tao (female) : trái đào
  • Xue (female) : bông tuyết
  • Yang (female) : mặt trời

Một số cái tên khác

Nêu không muốn đặt tên theo các cách trên, bạn có thể tham khảo một vài cái tên mới lạ như sau:

  • Bao : ngọc, quý hiếm
  • Boba : trà Đài Loan ngọt ngào
  • Chen : buổi sáng
  • Chun : mùa xuân
  • Di Di : em trai
  • Fú : hoa sen
  • Hai : biển
  • Hé : sông
  • Hua : bông hoa
  • Jia : gia đình
  • Jiaozi : bánh bao
  • Li Ming : ánh sáng đẹp
  • Lín : viên đá quý
  • Líng : linh hồn / chuông
  • Mei Mei : em gái
  • Qiu : mùa thu
  • Xià : mùa hè
  • Xiáng : chúc may mắn

Nội dung trên Thucanh đã giúp bạn tìm ra cách đặt tên cho chó bằng tiếng Trung Quốc. Với những cái tên hay và ngụ ý tốt đẹp như thế. Hy vọng bạn sẽ chọn được cái tên thích hợp nhất cho bé cưng của mình.

5/5 - (4 votes)

Bài viết liên quan