Ngày nay việc nhiều hộ gia đình chọn chó mèo làm người bầu bạn, làm thú cưng ngày càng nhiều. Vì thế việc đặt tên cho thú cưng hay mà còn phải độc đáo luôn khiến nhiều chủ nhức đầu. Sao bạn không thử cùng YOLO Pet Shop tìm hiểu danh sách tên chó bằng tiếng Trung Quốc (tiếng Hoa) vừa độc đáo lại vừa ấn tượng cho thú cưng nhà mình nhỉ!
Xem thêm: Tuấn “chó” lộng hành
Top những tên chó bằng tiếng Trung (tiếng Hoa) ấn tượng nhất
1. Tên chó đực bằng tiếng Hoa
- Changing : mãi mãi tươi sáng
- Chaoxiang : vận may mong đợi
- Chen : tuyệt vời
- Chen Gong : thành công
- Cheung : chúc may mắn
- Dao : dao / kiếm
- Dingxiang : ổn định & may mắn
- Fu Han : suy nghĩ rộng rãi
- Heng : vĩnh cửu
- Huan : hạnh phúc
- Hui : huy hoàng
- Ji : may mắn
- Junjie : đẹp trai và nổi bật
- Lei : sấm (chớp)
- Liang : tốt & xuất sắc
- Ling : từ bi & hiểu biết
- Lok : hạnh phúc
- Longwei : sự vĩ đại của rồng
- Ming-Hua : thông minh, ưu tú
- Ping : ổn định / bình tĩnh
- Quan : suối nước ngọt
- Quon : sáng suốt
- Weisheng : sự vĩ đại được sinh ra
- Weizhe : nhà hiền triết vĩ đại
- Xin : mới
- Yongrui : mãi mãi may mắn
2. Tên chó cái bằng tiếng Hoa
- Ai : yêu
- Chun Hua : hoa mùa xuân
- Chynna : đồ sứ mỹ nghệ
- Dong Mei : quả mận mùa đông
- Fang : hương thơm
- Hua : bông hoa
- Jia : xinh đẹp
- Jun : trung thực & vâng lời
- Lee : quả mận
- Lian : thanh lịch & tinh tế
- Lin : viên ngọc đẹp
- Luliv : hoa nhài sương
- Mei : bông hoa xinh đẹp / lộng lẫy
- Meiying : bông hoa xinh
- Mingmei : thông minh & xinh đẹp
- Nuan : tình cảm
- Shu : ấm áp
- Sying : ngôi sao
- Xiaolian : hoa sen nhỏ
- Xue : bông tuyết
- Yue : mặt trăng
- Yuming : viên ngọc bích sáng
- Zhen : tinh khiết
- Zhenzhen : quý giá
- Zi : vì đẹp
3. Đặt tên chó bằng tiếng Trung dựa trên tính cách của chó
- Ah lam (female) : hòa bình
- Ai (female) : yêu thương
- An (unisex) : bình yên
- Chong (male) : mạnh mẽ
- Chung (male) : khôn ngoan
- Gan (male) : dũng cảm & can đảm
- Han (male) : chú chó can đảm
- Hao (male) : chú chó thông minh
- Hong Li (male): chú chó có sức mạnh tuyệt vời
- Hui (female) : tốt bụng
- Huiqing (female) : tốt bụng & dễ mến
- Huizhong (female) : khôn ngoan & trung thành
- Jiao (female) : duyên dáng
- Jie-Rui (male) : đầu óc nhanh nhẹn
- Kai (male) : chiến thắng
- Ken-Zhi (male) : trung thực
- Kuai (male) : nhanh nhẹn & thông minh
- Minzhe (male) : nhạy cảm & khôn ngoan
- Qiao (female) : khéo léo
- Quiang (male) : mạnh mẽ
- Shilin (male) : trí tuệ / thông minh
- Shu (female) : tốt bụng / dịu dàng
- Xueyou (male) : ham học hỏi & thân thiện
- Ying (female) : thông minh
- Yingzie (male) : dũng cảm & có tính anh hùng
4. Đặt tên chó dựa theo ngoại hình bằng tiếng Trung Quốc
- Bai : trắng, tinh khiết
- Dà : to bự
- Fang : xinh đẹp, thơm
- Gengi : hoàng kim / vàng
- Jia : đẹp
- Jin : vàng
- Jún : đẹp trai
- Lan : thanh lịch
- Mei : đẹp
- Nà : duyên
- Wei : cao, khỏe
- Xun : nhanh
5. Tên chó tiếng Trung dựa theo kích cỡ
- Gang (male) : sức mạnh
- Jian (male) : khỏe khoắn
- Ming-tun (male) : thông minh / nặng
- Shan (male) : núi
- Xiaobo (male) : đô vật nhỏ
6. Tên chó tiếng Trung dựa theo màu sắc, màu lông
- Bai (unisex) : trắng
- Cai (female) : nhiều màu sắc
- Chang (unisex) : ánh sáng mặt trời
- Dai (female) : tối
- Huang (male) : màu vàng
- Jin (male) : vàng
- Liang (male) : sáng sủa
- Manchu (male) : thuần chủng
- Quing (female) : xanh lam đậm
- Shun (female) : mượt
- Tao (female) : trái đào
- Xue (female) : bông tuyết
- Yang (female) : mặt trời
7. Một số gợi ý tên chó bằng tiếng Trung khác
- Bao : ngọc, quý hiếm
- Boba : trà Đài Loan ngọt ngào
- Chen : buổi sáng
- Chun : mùa xuân
- Di Di : em trai
- Fú : hoa sen
- Hai : biển
- Hé : sông
- Hua : bông hoa
- Jia : gia đình
- Jiaozi : bánh bao
- Li Ming : ánh sáng đẹp
- Lín : viên đá quý
- Líng : linh hồn / chuông
- Mei Mei : em gái
- Qiu : mùa thu
- Xià : mùa hè
- Xiáng : chúc may mắn
Nếu vẫn chưa tìm được tên cho cún cưng của mình bằng tiếng Trung ( Chinese ), bạn hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm thêm một số ít gợi ý đặt tên bằng tiếng Hàn, tiếng Nhật sau :
Source: thucanh.vn
Category: Chó cảnh