pet trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Banner-backlink-danaseo

So on the morning I visited, Eleanor came downstairs, poured herself a cup of coffee, sat in a reclining chair, and she sat there, kind of amiably talking to each of her children as one after the other they came downstairs, checked the list, made themselves breakfast, checked the list again, put the dishes in the dishwasher, rechecked the list, fed the pets or whatever chores they had, checked the list once more, gathered their belongings, and made their way to the bus.

Buổi sáng tôi ghé thăm, Eleanor đi xuống lầu, rót một cốc cafe, rồi ngồi trên chiếc ghế dựa cô ngồi đó, nhẹ nhàng trò chuyện với từng đứa khi từng đứa đi xuống lầu, kiểm tra list, tự ăn bữa sáng, kiểm tra list lần nữa, để đĩa vào chậu rửa chén, xem lại list, cho vật nuôi ăn hay làm việc nhà được giao, kiểm tra lần nữa, thu dọn đồ vật, và tự đi ra xe buýt .

ted2019

A dog died during surgery after being bitten by a beaver in 2010 at University Lake in Alaska, where a number of unprovoked attacks against pets were recorded.

Một con chó đã chết trong khi phẫu thuật sau khi bị hải ly cắn vào năm 2010 tại Đại học Lake ở Alaska, nơi một số cuộc tấn công vô cớ vào vật nuôi đã được ghi lại.

WikiMatrix

She also works with University of Houston students and is an active member of Faithful Paws, an organization sponsored by Bellaire United Methodist Church with human-pet teams that visit 120 facilities in and around Houston.

Ngoài ra, nó cũng làm việc với các sinh viên Đại học Houston và là thành viên tích cực của Faithful Paws, một tổ chức được tài trợ bởi Liên hiệp Giáo hội Methodist Bellaire với các đội thú cưng đến thăm 120 cơ sở trong và xung quanh Houston.

WikiMatrix

The Havanese is considered an ideal family pet and a true companion dog.

Havana được coi là một vật nuôi gia đình lý tưởng và một con chó đồng hành thực sự.

WikiMatrix

Cate Bauer as Perdita, Anita’s Dalmatian pet, Pongo’s mate and the mother of 15 of the 99 puppies.

Cate Bauer trong vai Perdita, cô chó cưng của Anita, vợ của Pongo, mẹ của 15 trong số 99 chú chó con.

WikiMatrix

Naming it “Bun-chan” or “Ping” in the English dub, after the sound it makes, she takes it home and treats it as a pet.

Đặt tên là “Bun-chan” hay “Ping” trong bản tiếng Anh, theo âm thanh mà thứ đó phát ra, cô đem nó về nhà và nuôi như một con thú cưng.

WikiMatrix

He’s a pet of Amy’s.

Nó là con thú nuôi của Amy.

OpenSubtitles2018. v3

She may be interested in providing local services to her community: babysitting, local deliveries, pet care.

Cô có thể làm các công việc dịch vụ tại địa phương : Giữ trẻ, giao hàng, chăm sóc thú cưng.

ted2019

I am a pet. Woah!

Đồ ăn cho thú cưng đây ư?

QED

Humans are facilitating the spread of infectious diseases by shipping over 100 million amphibians around the world each year for use as food, pets, bait, and in laboratories and zoos, with few regulations or quarantines.

Con người đang tạo điều kiện cho sự lây lan của các căn bệnh truyền nhiễm bằng cách vận chuyển hơn 100 nghìn loài lưỡng cư vòng quanh thế giới mỗi năm để dùng làm thức ăn, thú nuôi, mồi và dùng trong các phòng thí nghiệm và vườn thú, với ít quy định hay sự cách ly.

QED

To give a sense of reality to users, most digital pets have certain level of autonomy and unpredictability.

Nhằm cung cấp cảm giác thực tế cho người sử dụng, hầu hết thú nuôi ảo đều có trình độ nhất định của tính tự chủ và không thể đoán trước.

WikiMatrix

Iason Mink, a high-class “Blondie”, runs into Riki, a black-haired “Mongrel”, and makes him his “Pet“, which Riki resents being.

Iason Mink, một “Blondie” cao cấp, tình cờ gặp Riki, một “Mongrel” tóc đen, và biến anh ta thành “Thú cưng“, thứ mà Riki phẫn nộ.

WikiMatrix

So what we’ve done is I’ve started to do PET scans of everybody in the family.

Tôi đã chụp positron cắt lớp cho mọi người trong mái ấm gia đình .

QED

Zebrafish were the first GloFish available in pet stores, and are now sold in bright red, green, orange-yellow, blue, pink, and purple fluorescent colors.

Cá ngựa vằn là GloFish là đầu tiên và có sẵn trong các cửa hàng vật nuôi, và bây giờ được bán với màu đỏ tươi, màu huỳnh quang màu xanh lá cây, màu vàng cam, xanh dương và tím.

WikiMatrix

You may be surprised at just how many ways a pet can improve your health .

Bạn có thể sẽ phải ngạc nhiên khi thấy thú cưng có thể làm cho mình cải thiện sức khỏe bằng nhiều cách đến thế .

EVBNews

If you keep harassing my pet bird

Nếu cậu cứ mãi quấy rầy con chim quý của tôi, tôi sẽ giết cậu .

QED

I’m learning many things, like I’m a pet and ugly.

Tôi đã học được khá nhiều điều, như việc tôi là thú cưng và tôi xấu xí.

OpenSubtitles2018. v3

They’re not people and they’re not pets.

Chúng không còn là con người, cũng không phải thú cưng.

OpenSubtitles2018. v3

Training is commonly used to reduce unwanted or problematic behaviors in domestic cats, to enhance interactions between humans and pet cats, and to allow them to coexist comfortably.

Huấn luyện thường được sử dụng để giảm các hành vi không mong muốn hoặc có vấn đề ở mèo nhà, để tăng cường tương tác giữa người và mèo cưng và cho phép chúng cùng tồn tại thoải mái.

WikiMatrix

It’s even possible that aborigines were keeping some of these dingoes as pets, and therefore they may have had an advantage in the battle for survival.

Thậm chí có khả năng người bản địa đã nuôi những con chó dingo như thú cưng, và vì thế chúng đã có lẽ có lợi thế trong cuộc chiến sinh tồn

QED

The animals are excluded from most major pet shows and contests.

Các cá thể động vật này bị loại trừ khỏi hầu hết các chương trình và cuộc thi thú cưng lớn.

WikiMatrix

He called me a pet.

Ông ta gọi tôi là thú cưng.

OpenSubtitles2018. v3

Line item 1 targets placement “Animals”, but not placement “Pets“.

Mục hàng 1 nhắm mục tiêu vị trí “Động vật” chứ không phải vị trí “Thú cưng“.

support.google

Pet an animal to fight depression

Bạn hãy nuôi một thú cưng để chống trầm cảm

EVBNews

He’d love to have a pet mouse, I bet.

Tôi nghĩ cậu ấy thích có 1 con chuột để nuôi.

OpenSubtitles2018. v3

Rate this post

Bài viết liên quan