con vẹt in English – Vietnamese-English Dictionary

  • Giống như hắn ta đang bóp một con vẹt hay gì đó.

    It’s like he’s up there strangling a parrot or something.

    [external_link_head]

Con vẹt màu này cần tìm thêm một sắc màu.

The croaking cockatoo doth bellow for revenge.

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

Nó sẽ không thể thoát… ngay cả khi nó là… một con vẹt.

He wouldn’t escape by flying… even if he were… a parrot.

OpenSubtitles2018.v3

Phải, chúng ta phải bay đến rừng Amazon, để giúp bọn họ tìm những con vẹt khác.

Yeah, we have to fly to the Amazon and help Linda and Tulio find them!

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

Giống như hắn ta đang bóp một con vẹt hay gì đó.

It’s like he’s up there strangling a parrot or something.

OpenSubtitles2018.v3

Ngươi nghĩ ngươi là gì khác ngoài con vẹt đuôi dài của Stark sao?

[external_link offset=1]

Think you’re anything more than Stark’s prize parakeet?

OpenSubtitles2018.v3

Cô muốn đổi cái gì lấy con vẹt?

What do you want for the parrot?

OpenSubtitles2018.v3

Như thể lái một con vẹt đuôi dài vậy!

This is like driving a parakeet!

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

Đó là con Vẹt chúa của dòng vẹt tím

That’s a purplecrested queen parrot.

OpenSubtitles2018.v3

Về chuyện con vẹt thiếc của anh.

OpenSubtitles2018.v3

Con vẹt đã nói với em tất cả.

The parrot told me everything.

OpenSubtitles2018.v3

Alfredo không nuôi bất kì con vẹt nào.

Alfredo doesn’t have any pet parrots.

OpenSubtitles2018.v3

Ngoài kích thước của chúng, xương rất giống với những con vẹt Mascarene khác.

Apart from their size, the bones were very similar to those of other Mascarene parrots.

WikiMatrix

Cô thử nghĩ coi, con vẹt mào vàng, giá chừng 800 mỗi con.

See, you gotta figure sulphurcrested cockatoos, they go for about 800 a shot.

OpenSubtitles2018.v3

Những con vẹt đuôi dài dễ thương nhất.

Aren’t you the fluffiest, most delicious little macaws?

[external_link offset=2]

OpenSubtitles2018.v3

Trông anh ta như một con vẹt ốm đói vậy.”

He looked just like a monkey.”

WikiMatrix

Tatoeba-2020.08

OpenSubtitles2018.v3

ngoài con vẹt của tôi.

I thought I was the bird nut until I met you.

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

Chú có thể ngửi con vẹt của bọn cháu.

You could smell our parrot.

OpenSubtitles2018.v3

Ông ta có thú cưng canh nhà cho ông ấy, chẳng hạn như một con vẹt tên là Chilli.

He has pets watching over him, such as a parrot named Chilli.

WikiMatrix

Tại Luzon thuộc Philippines Tại Walsrode Bird Park Ba con vẹt non được con người chăm sóc ^ BirdLife International (2012).

In Luzon, the Philippines At Walsrode Bird Park Three hand-reared chicks BirdLife International (2012).

WikiMatrix

The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

[external_footer]

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan