|
BẢNG GIÁ KÍNH CHẮN GIÓ NĂM 2020 |
STT | LOẠI XE | ĐỜI XE | ĐVT | SL | GIÁ BÁN LẺ |
HÃNG VEAM |
1 |
Xe Tải Veam Star 850K g |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,300,000 |
2 |
Xe Tải Veam VPT095 – 950 kg |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,300,000 |
3 |
Xe Tải Veam VT100 – 990K g |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
4 |
Xe Tải Veam VT125 – 1T25 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
5 |
Xe Tải Veam VT150 – 1T5 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
6 |
Xe Tải Veam VT200 – 2 Tấn |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
7 |
Xe Tải Veam VT260-1 – 1T99 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
8 |
Xe Tải Veam VT252-1 – 2T4 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
9 |
Xe Tải Veam VT340S – 3T49 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
10 |
Xe Tải Veam VT350 – 3T49 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
11 |
Xe Tải Veam VT490 – 4T9 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
12 |
Xe Tải Veam VT650 – 6T5 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
13 |
Xe Tải Veam VT651 – 6T5 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
14 |
Xe Tải Veam VT750 – 7T5 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
15 |
Xe Tải Veam VT751 – 7T5 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
16 |
Hyundai New Mighty – 7T5 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
17 |
Xe Tải Hyundai HD800 – 8T |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
18 |
Xe Tải Veam VPT950 – 9T5 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
HÃNG JAC |
1 |
Xe Tải Jac X99 – Máy xăng |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,300,000 |
2 |
Xe Tải Jac X99 – 990K g |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,300,000 |
3 |
Xe Tải jac X125 – 1T25 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,300,000 |
4 |
Xe Tải Jac X150 – 1T5 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,300,000 |
5 |
Xe Tải Jac HFC1025 – 1T25 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
6 |
Xe Tải Jac HFC1030K3 – 1T5 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
7 |
Xe Tải Jac HFC1047K3 – 1T95 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
8 |
Xe Tải Jac HFC1042K1 – 1T99 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
9 |
Xe Tải Jac HFC1030K4 – 2T4 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
10 |
Xe Tải Jac HFC1047K4 – 3T45 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
11 |
Xe Tải Jac HFC1042K2 – 3T45 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
12 |
Xe Tải Jac HFC4950LD – 4T95 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
13 |
Xe Tải Jac HFC1061K3 – 4T99 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
14 |
Xe Tải Jac HFC1083K1 – 6T4 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
15 |
Xe Tải Jac HFC1183K1 – 7T25 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
16 |
Xe Tải Jac HFC1383K1 – 8T4 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
17 |
Xe Tải Jac HFC1383K – 9T1 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
HÃNG TERACO |
1 |
Xe Tải Tera 100 – 990K g |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,300,000 |
2 |
Xe Tải Tera 240S – 2T4 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
3 |
Xe Tải Tera 240L – 2T4 |
năm nay – 2018 |
cái | 1 |
1,500,000 |
4 |
Xe Tải Tera 250 – 2T5 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
HÃNG DONGBEN |
1 |
Xe Tải Dongben DB1021-870Kg |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
2 |
Xe tải DongBen T30 – 1T25 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
3 |
Xe Tải DongBen Q20 – 1T9 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
4 |
Xe Bán Tải DongBen X30 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,500,000 |
HÃNG HINO |
1 |
Xe Tải Hino XZU 650 – 1T9 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
2 |
Xe Tải Hino XZU 720 – 5 Tấn |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
3 |
Xe Tải Hino XZU 730 – 6 Tấn |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
4 |
Xe Tải Hino XZU 302L – 2T4 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
5 |
Xe Tải Hino XZU 342L – 5 Tấn |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
6 |
Xe Tải Hino XZU 352L – 5 Tấn |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
7 |
Xe Tải Hino XZU 342L – 6 Tấn |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
8 |
Xe Tải Hino FC9JETA – 7 Tấn |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
9 |
Xe Tải Hino FC9JJTA – 7 Tấn |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
10 |
Xe Tải Hino FC9JLTA – 7 Tấn |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
HÃNG ISUZU |
1 |
Xe Tải Isuzu QKR77FE4 – 1T4 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
2 |
Xe Tải Isuzu QKR77HE4 – 1T9 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
3 |
Xe Tải Isuzu NMR77EE4 – 2T4 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
4 |
Xe Tải Isuzu NMR85HE4 – 3T5 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
5 |
Xe Tải Isuzu NPR85KE4 – 5T |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
6 |
Xe Tải Isuzu NQR75LE4 – 6T5 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
7 |
Xe Tải Isuzu NQR75ME4 – 6T5 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
8 |
Xe Tải Isuzu FRR90HE4 – 7T |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
9 |
Xe Tải Isuzu FRR90LE4 – 7T |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
10 |
Xe Tải Isuzu FRR90NE4 – 7T |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
11 |
Xe Tải Isuzu FVR34SE4 – 9T |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
12 |
Xe Tải Isuzu FVR34LE4 – 9T |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
13 |
Xe Tải Isuzu FVR34QE4 – 9T |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
14 |
Xe Tải Isuzu FVM34TE4 – 16T |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
15 |
Xe Tải Isuzu FVM34WE4 – 16T |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
16 |
Xe Tải Isuzu FVM34QE4 – 16T |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
HÃNG HYUNDAI THÀNH CÔNG |
1 |
Xe Tải Hyundai PorTer – 1T5 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
2 |
Xe Tải Hyundai N250 – 2T4 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
3 |
Xe Tải Hyundai HD65 – 2T5 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
4 |
Xe Tải Hyundai HD72 – 3T5 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
5 |
Xe Tải Hyundai 75S – 4T5 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
6 |
Xe Tải Hyundai 110S – 7T5 |
năm nay – 2018 |
cái |
1 |
1,600,000 |
Giá trên chưa gồm có : 10 % Hóa Đơn đỏ VAT, Phí luân chuyển và Phí lặp đặt- Giá Kính dành cho xe có kính chắn gió không roong được tính phát sinh thêm.
- Nhận gia công lắp đặt kính chắn gió xe tải, xe khách, xe du lịch và kính dân dụng, kính công nghiệp theo yêu cầu của Quý Khách
- Nhận mở đại lý phân phối tại các tỉnh thành trên toàn quốc
Chi Tiết vu lòng liên hệ : CÔNG TY TNHH TMDV Ô TÔ ĐÔNG ANH Địa chỉ : 2975 QL1A, P.Tân Thới Nhất, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh { chỉ đường } Hotline: 0932 18 99 18 – Kinh doanh: 0932 18 99 68 – 0932 100 277 – Dịch vụ & Phụ Tùng: 0989 737 599 CN Cần Thơ: 61 QL1A, Khu vực 1, P. Ba Láng, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ {chỉ đường} Hotline: 0932 18 99 18 – Kinh doanh: 0907 959 482 – 0907 959 485 – Dịch vụ & Phụ Tùng: 0898 599 666 E-Mail : yeuthucanh@gmail.com
Chúc Quý Khách An Khang – Thịnh Vượng ! |