Các mẫu câu có từ ‘barking’ trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

1. (Dog barking)

( Tiếng chó sủa )

2. Barking dogs never bite!

Chó sủa không bao giờ cắn!

3. No different from the dog barking.

Không khác với việc chó sủa .

4. Early training is essential to prevent excessive barking.

Huấn luyện sớm là điều thiết yếu để giảm việc sủa quá mức .

5. We asked you to make them stop barking.

Chúng tôi đã nhu yếu anh cho lũ chó bớt sủa đi .

6. A seal-like barking cough could be croup .

Tiếng ho khan như hải cẩu sủa hoàn toàn có thể là viêm thanh quản cấp .

7. Bitch, you’re barking up the wrong fucking tree.

Mày chọn nhầm cây để đứng rồi, con đĩ .

8. ( Sound of birds chirping, bells ringing, and a dog barking )

( Tiếng chim hót, chuông ngân, và chó sủa )

9. Anyone else listening to him will only hear barking.

Khi chồng gọi kiếm con, chỉ nghe tiếng sấu kêu hì .

10. You’re nothing but a barking dog on a chain.

Anh chả là cái gì ngoài một con chó sủa bị xích .

11. I rang the doorbell because your dog was barking.

Tôi nhấn chuông vì chó của anh sủa .

12. You might as well have a barking dog accompany you.

Ngươi sẽ có một con chó sủa ầm ĩ làm bạn đồng hành.

13. Once widespread, barking owls are now less common in southern mainland Australia.

Mặc dù phân bổ thoáng đãng, cú sủa lúc bấy giờ ít phổ cập ở vùng phía nam lục địa nước Australia .

14. Long periods of confinement can lead to hyperactivity, excessive barking, and destructive behavior.

Bị giam hãm lâu, nó hoàn toàn có thể hiếu động thái quá, sủa quá nhiều và có hành vi tai hại .

15. Patch is aggressive, barking and growling, but is often frightened by Cruella de Vil.

Patch rất hung hãn, hay sủa và gầm gừ, nhưng lại rất sợ Cruella de Vil .

16. The dog kept barking at me at the gate and kept me from coming in.

Con chó cứ sủa tôi ngay ở cổng và không cho tôi vào .

17. Who would live there where a body can never think for the barking of Bose?

Ai sẽ sống ở đó một khung hình không khi nào hoàn toàn có thể nghĩ cho sủa của Bose ?

18. During this time, dingoes may actively defend their territories using vocalisations, dominance behaviour, growling, and barking.

Trong thời hạn này, dingo hoàn toàn có thể tích cực bảo vệ chủ quyền lãnh thổ của chúng bằng cách sử dụng giọng hú, hành vi thống trị, gầm gừ và sủa .

19. When I turn the crank and I apply pressure, it makes a sound like a barking dog.

Khi tôi quay cần và tạo áp lực đè nén, nó phát ra âm thanh giống tiếng chó sủa .

20. You may have to compete with traffic noise, rowdy children, barking dogs, loud music, or a blaring television.

Bạn hoàn toàn có thể phải nói lớn để át đi tiếng xe cộ, tiếng huyên náo của trẻ nhỏ, tiếng chó sủa, tiếng nhạc lớn, hoặc tiếng truyền hình ầm ĩ .

21. When I first went in, I was scared, because I heard dogs barking and I thought they were guard dogs.

Khi tôi mới đi vào, tôi rất sợ bởi tôi nghe thấy tiếng chó sủa và nghĩ rằng đó là chó bảo vệ .

22. One story, “Good Dog Nigel”, tells the tale of “a happy dog, urinating on a lamp post, barking, wagging his tail—until he suddenly hears a message that he will be killed at three o’clock”.

Một câu truyện trong đó có tên ” Good Dog Nigel ” kể về ” một chú chó vui tươi, đi tiểu vào chân cột đèn điện, sủa vang và ngoe nguẩy đuôi cho tới khi nó chợt nghe rằng mình sẽ bị giết vào đúng lúc 3 giờ ” .

23. Although barking owls are uncommon and sometimes even rare in many suburban areas it is not unheard of that they get accustomed to humans and even start to nest in streets or near farm houses.

Mặc dù cú sủa không phổ cập và nhiều lúc thậm chí còn khan hiếm trong nhiều khu vực ngoài thành phố, chúng cũng đã quen với con người và thậm chí còn khởi đầu làm tổ trên đường phố hoặc gần những nông trại .

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan