BẢNG GIÁ VẮC XIN (áp dụng từ 18/11/2021)
#
Phòng bệnh
Tên vắc xin
Nước
sản xuất
Giá bán
lẻ (VNĐ)
Giá mua
đặt giữ
vắc xin
theo yêu cầu (VNĐ)*
Tình trạng
1
Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt và HIB
Infanrix IPV-HIB
Bỉ
850.000
978.000
Có
2
Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B và HIB
Infanrix Hexa 0,5ml
Bỉ
1.005.000
1.156.000
Có
Hexaxim 0,5 ml
Pháp
1.005.000
1.156.000
Có
3
Tiêu chảy do Rota virus
Rotateq
Mỹ
660.000
759.000
Có
Rotarix
Bỉ
820.000
943.000
Có
Rotavin M1
Việt Nam
485.000
558.000
Có
4
Các bệnh do phế cầu
Synflorix 0,5ml
Bỉ
1.020.000
1.173.000
Có
Prevenar 13
Bỉ
1.280.000
1.472.000
Có
5
Viêm gan B người lớn
Engerix B 1ml
Bỉ
225.000
259.000
Có
Euvax B 1ml
Hàn Quốc
230.000
265.000
Hết
Heberbiovac HB 1ml
Cu Ba
180.000
207.000
Có
6
Viêm gan B trẻ em
Engerix B 0,5 ml
Bỉ
180.000
207.000
Có
Euvax B 0,5ml
Hàn Quốc
116.000
133.000
Hết
Heberbiovac HB 0,5ml
Cu Ba
180.000
207.000
Có
7
Viêm màng não mô cầu BC
Mengoc BC
Cu Ba
285.000
328.000
Có
8
Viêm não mô cầu 4 tuýp
Menactra
Mỹ
1.255.000
1.443.000
Có
9
Sởi – Quai bị – Rubella
MMR II 0,5ml
Mỹ
290.000
334.000
Có
MMR 0,5ml
Ấn Độ
245.000
282.000
Có
10
Sởi
MVVac (Lọ 5ml)
Việt Nam
310.000
357.000
Có
MVVac (Liều 0.5ml)
Việt Nam
180.000
207.000
Có
11
Thủy đậu
Varilrix 0,5ml
Bỉ
920.000
1.058.000
Có
Varivax 0,5ml
Mỹ
890.000
1.024.000
Có
Varicella 0,7ml
Hàn Quốc
690.000
794.000
Có
12
Cúm
Vaxigrip Tetra 0,5 ml
Pháp
355.000
408.000
Có
Influvac Tetra 0,5 ml
Hà Lan
355.000
408.000
Có
GC Flu 0,5ml
Hàn Quốc
240.000
276.000
Có
13
Ung thư cổ tử cung và u nhú bộ phận sinh dục, sùi mào gà
Gardasil 0,5ml
Mỹ
1.755.000
2.018.000
Có
14
Uốn ván
VAT
Việt Nam
95.000
109.000
Có
15
Uốn ván – Bạch hầu
VẮC XIN UỐN VÁN – BẠCH HẦU HẤP PHỤ TD
Việt Nam
105.000
121.000
Có
16
Huyết thanh uốn ván
SAT 1ml
Việt Nam
95.000
109.000
Có
17
Viêm não Nhật Bản B
Imojev
Thái Lan
660.000
759.000
Có
Jevax 1 ml
Việt Nam
165.000
190.000
Có
18
Vắc xin phòng Dại
Verorab 0,5ml (TB,TTD)
Pháp
295.000
339.000
Có
Abhayrab 0,5ml (TB)
Ấn Độ
250.000
288.000
Có
Abhayrab 0,2ml (TTD)
Ấn Độ
215.000
247.000
Có
Indirab 0,5ml (TB)
Ấn Độ
250.000
288.000
Có
Indirab 0,2ml (TTD)
Ấn Độ
215.000
247.000
Có
19
Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván
Adacel
Canada
650.000
780.000
Hết
20
Bạch hầu-Ho gà-Uốn ván-Bại liệt
Tetraxim
Pháp
458.000
527.000
Có
21
Bạch hầu-Ho gà-Uốn ván
Boostrix
Bỉ
730.000
840.000
Có
22
Viêm gan A và viêm gan B
Twinrix A&B
Bỉ
560.000
644.000
Có
23
Viêm gan A
Havax 0,5ml
Việt Nam
235.000
270.000
Có
Avaxim 80U
Pháp
530.000
610.000
Hết
24
Viêm phổi viêm màng não do Hib
Quimi-hib 0,5 ml
Cu Ba
275.000
316.000
Có
(*): Khách hàng đặt trước sẽ chịu 15% phí bảo quản vắc xin.
Bảng giá trên được áp dụng từ ngày 18/11/2021, và đã bao gồm chi phí khám, tư vấn với Bác sĩ và các tiện ích đi kèm.
Vui lòng liên hệ Hotline – 1800 7038 hoặc đến trực tiếp phòng khám để được tư vấn.
Tanimed Tây Ninh: 73 Đường 30/4, Khu phố 4, Phường 3, TP Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh
Bạn đang đọc: Bảng giá tiêm chủng
Tanimed Hòa Thành: 275A Phạm Văn Đồng, Khu phố Hiệp Hòa, Phường Hiệp Tân, TX Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh
Source: https://thucanh.vn
Category: Chó cảnh