như chó con trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Cu tớ trông như con chó con này.

My dick looks like a corn dog.

OpenSubtitles2018. v3

Nó là một con chó đồng hành tốt cũng như một con chó canh gác.

They are a good companion dog as well as a protection dog.

WikiMatrix

không, Cô ta là con bé ngớ ngẩn ( dorky girl ) ở trường, luôn chạy quanh Rachel như một con chó con.

No, she was this dorky girl in school who followed Rachel around like a puppy-

OpenSubtitles2018. v3

Tao nói mày đào bới như một con chó, xới tung cả trái đất như 1 con thú

I said you dig like one, flinging earth carelessly like an animal.

OpenSubtitles2018. v3

Người Ai Cập cổ đại đã đặt tên Tesem cho những con chó đuôi xoăn giống như một con chó săn.

Ancient Egyptians gave the name Tesem to the early curly tailed dogs that resembled a sighthound.

WikiMatrix

Con chó đó cũng có giá trị như những con chó khác mà. Cháu sẽ trả bác đúng giá .

That little dog is worth every bit as much as all the other dogs and I ‘ll pay full price .

EVBNews

Nếu con có tiếng là một con chó điên con sẽ được đối đãi như một con chó điên.

If you acquire a reputation as a mad dog, you’ll be treated as a mad dog.

OpenSubtitles2018. v3

Mục đích của giống chó này là phục vụ như một con chó săn.

The purpose of the breed was to serve as a hunting dog.

WikiMatrix

Chú chó này cũng đáng giá như bao con chó khác và cháu sẽ trả đúng giá .

That little dog is worth every bit as much as all the other dogs and I ‘ll pay full price .

EVBNews

Nó được biết là vẫn hành động giống như con chó con lúc 10 tuổi và có thể duy trì các khía cạnh của sự trẻ trung trong suốt cuộc đời của nó.

They are known to still act puppylike at 10 years of age and are able to maintain aspects of youthfulness throughout their lives.

WikiMatrix

Chó sục Patterdale được biết đến như con chó sục lao động, chứ không phải là chó cảnh.

The Patterdale is known as a working terrier, rather than a show dog.

WikiMatrix

Can dự vào việc người ta đánh nhau thì giống như nắm tai con chó như thế nào?

How is getting mixed up in other people’s fights like grabbing hold of the ears of a dog?

jw2019

Cha giao con cứ như concon chó mà cha không muốn nữa.

You gave me away like I was some dog you didn’t want anymore.

OpenSubtitles2018. v3

Chó săn Halden không săn lùng theo đàn, như nhiều con chó săn.

The Halden does not hunt in packs, as many hounds do.

WikiMatrix

Con chó hàng xóm cứ làm tôi thức giấc, mà có vẻ như con chó này miễn nhiễm với độc.

My neighbor’s dog’s been keeping me awake, and seems strangely invulnerable to poison.

OpenSubtitles2018. v3

Chó Karakachan là một giống chó cố nguồn gốc ở Bulgaria như một con chó bảo vệ vật nuôi trên núi.

The Karakachan is a breed of dog that originated in Bulgaria as a mountain livestock guardian dog.

WikiMatrix

Cho đến những năm 1950, giống chó này được sử dụng như một con chó săn đa năng và vật nuôi trên đảo.

Until the 1950s, the breed was used as a versatile hunting and farming dog on the island.

WikiMatrix

Lực lượng hiến binh cũng giống như con chó giữ nhà cho quốc gia.

The gendarmerie is like a sheepdog for the country.

OpenSubtitles2018. v3

Anh bệnh như một con chó.

I’ve been sick as a dog.

OpenSubtitles2018. v3

Rồi rên rỉ về chuyện đó như một con chó bị thương.

And then whined about it like a wounded dog.

OpenSubtitles2018. v3

Nghe như một con chó đang đâm vào khoảng không ấy.

Sounds like a dog with its dick stuck in a vacuum.

OpenSubtitles2018. v3

băng đảng vẫn đối đãi với tôi như 1 con chó.

Those triad still treat me like a dog.

OpenSubtitles2018. v3

Mày chỉ quỳ xuống nền nhà như một con chó chờ chết sao?

You just going to sit on the floor like a dog who wants to die?

OpenSubtitles2018. v3

Gầy nhom như con chó đua.

As lean as a whippet I was!

OpenSubtitles2018. v3

Cô giống như một con chó.

You’re like a dog.

OpenSubtitles2018. v3

Rate this post

Bài viết liên quan