baboon trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

The Kinda baboon is also characterized by its short face (relating to its small size), pink circles around its eyes, and its infants are frequently born with white instead of black hair.

Khỉ đầu chó Kinda cũng được đặc trưng bởi khuôn mặt ngắn của nó (đặc điểm này liên quan mật thiết đến kích thước nhỏ thó của nó), vòng tròn màu hồng quanh mắt của nó, và những con khỉ non của nó thường được sinh ra với màu trắng thay vì bộ lông tóc đen.

WikiMatrix

Those findings of various problems in brain development were identified by dissecting the brains of the fetal baboons halfway through their normal gestation period – something that obviously wouldn’t be possible with human .

Các phát hiện về các vấn đề khác nhau trong sự phát triển trí não đã được xác định bằng cách cắt lớp của bào thai khỉ đầu chó ở giữa thời gian mang thai bình thường của chúng – điều hiển nhiên sẽ không thể thực hiện trên con người .

EVBNews

And two heaping tablespoons of baboon dung.

Và 2 thìa canh đầy phân khỉ đầu chó.

OpenSubtitles2018. v3

Olive baboons may prey on foals, but pose no threat to adults.

Khỉ đầu chó Olive có thể săn ngựa con khi có cơ hội, nhưng không gây ra mối đe dọa nào cho con trưởng thành.

WikiMatrix

The most inquisitive creature in Africa is the baboon.

Loài sinh vật tò mò nhất châu Phi là khỉ đầuf chó.

OpenSubtitles2018. v3

To address this issue, Bailey had become a pioneer in the research of cross-species heart transplants, which had included “more than 150 transplants in sheep, goats, and baboons“.

Để giải quyết vấn đề này, Bailey đã trở thành người tiên phong trong việc nghiên cứu ghép tim chéo loài, trong đó bao gồm “hơn 150 ca ghép tạng ở cừu, dê, và khỉ đầu chó“.

WikiMatrix

However two baboons capture Glinda.

Tuy nhiên, hai tên khỉ đầu chó đã bắt được Glinda.

WikiMatrix

Sm-p80-based vaccine formulation(s) have four effects: Reduction in adult worm numbers; Reduction in egg production (complete elimination of egg induced pathology both in baboons and mice); Protection against acute schistosomiasis; Therapeutic effect on adult worms.

Công thức vắc xin dựa trên Sm-p80 có bốn hiệu quả:Giảm số lượng sán trưởng thành (loại bỏ hoàn toàn trứng gây ra bệnh ở cả khỉ đầu chó và chuột);Bảo vệ phòng ngừa lại bệnh sán máng cấp tính; Hiệu quả điều trị trên giun trưởng thành.

WikiMatrix

Led by a research team from the Egyptian Museum and the University of California, the scientists used oxygen isotope analysis to examine hairs from two baboon mummies that had been preserved in the British Museum.

Dẫn đầu bởi một nhóm nghiên cứu từ Bảo tàng Ai Cập và Đại học California, các nhà khoa học sử dụng phân tích đồng vị oxy để kiểm tra sợi tóc của hai xác ướp con khỉ đầu chó đã được bảo quản tại Bảo tàng Anh.

WikiMatrix

Hamadryas baboons also eat insects, reptiles and small mammals.

Khỉ đầu chó Hamadryas cũng ăn côn trùng, bò sát và các loài động vật có vú nhỏ.

WikiMatrix

Here, you hope there’s enough leopard to keep down the baboon.

Ở đây, phải hy vọng có đủ báo để đuổi lũ khỉ đầu chó.

OpenSubtitles2018. v3

The hamadryas baboon was a sacred animal to the ancient Egyptians and appears in various roles in ancient Egyptian religion, hence its alternative name of ‘sacred baboon‘.

Khỉ đầu chó Hamadryas là một con vật linh thiêng đối với Ai Cập cổ đại và xuất hiện trong các vai trò khác nhau trong tôn giáo Ai Cập cổ đại, do đó tên khác là ‘khỉ đầu chó thiêng liêng’.

WikiMatrix

Well, to scare the baboons away.

Để dọa mấy con khỉ đầu chó tránh xa.

OpenSubtitles2018. v3

Baboons can turn savage, you know.

Vượn có thể thành ra rất hung dữ, cô biết chứ.

OpenSubtitles2018. v3

In a 1991 study, triazolam had the highest self-administration rate in cocaine trained baboons, among the five benzodiazepines examined: alprazolam, bromazepam, chlordiazepoxide, lorazepam, triazolam.

Trong một nghiên cứu năm 1991, triazolam có tỉ lệ uống cao nhất trong số bầy khỉ đầu chó được huấn luyện, trong số năm chất benzodiazepine được khảo sát gồm: alprazolam, bromazepam, chlordiazepoxit, lorazepam và triazolam.

WikiMatrix

Oh, pipe down, you big baboon.

Bỏ cái vòi xuống, không đau đâu.

OpenSubtitles2018. v3

These are baboons at a watering hole.

Đây là những con vượn ở một hố nước.

ted2019

I will not have you, in the course of a single evening, besmirching that name by behaving like a babbling, bumbling band of baboons.

bôi nhọ đến cái tên đó bằng cách cư xử như thằng hề.

OpenSubtitles2018. v3

In 2010, a genetic study was conducted on the mummified remains of baboons that were brought back from Punt by the ancient Egyptians.

Năm 2010, một nghiên cứu di truyền học được tiến hành trên xác ướp còn lại của khỉ đầu chó được người Ai Cập cổ đại mang về từ xứ Punt.

WikiMatrix

In a new study, researchers at the University of Texas Health Science Center in San Antonio gave one group of pregnant baboons a normal diet, while others ate 30 percent less .

Trong một nghiên cứu mới, các nhà nghiên cứu tại Trường Đại học Texas Health Science Center ở San Antonio cho một nhóm khỉ đầu chó mang thai với chế độ ăn uống bình thường, và một nhóm ăn ít hơn 30% .

EVBNews

And of course, the baby baboon was so innocent, it didn’t turn and run.

Con khỉ sơ sinh này rất ngây thơ nên nó chẳng hề quay đầu và bỏ chạy.

ted2019

Come on down, you little baboon.

Xuống đây, đồ con khỉ.

OpenSubtitles2018. v3

The baboon-oceroses, the orangu-possum!

mấy con khỉ đầu chó, rồi mấy con chuột túi!

OpenSubtitles2018. v3

It means you are a baboon, and I’m not.

Nghĩa là cậu là một con khỉ đầu chó, còn tôi thì không.

OpenSubtitles2018. v3

Baboon!

Cái con vượn này!

OpenSubtitles2018. v3

Rate this post
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan