Đặt tên cho Mèo: Hay, ý nghĩa ❤️ dễ thương, hài hước 2021

Banner-backlink-danaseo

Tên đã chọn

0
Đã chọn

Đặt tên mèo 4.0


Đực


Cái

Thân thiện
Mạnh mẽ
Sang chảnh
Hài hước
Năng động
Dễ thương
Quốc tế
Cổ điển
Chung chung
Phim truyện
Sách
Truyện tranh
Âm nhạc

Lịch sử

Truyền hình
Trò chơi
Thần thoại
Kinh thánh
Lập dị
Món ăn

Tên mèo bằng tiếng Anh

Sẽ hiển thị ở đây …

Bạn chưa chọn tên nào

Cách đặt tên cho mèo 2021

Cách đặt tên cho mèo cũng tương tự như cách đặt tên cho chó, bạn có thể dựa vào đặc điểm về ngoại hình, tính cách, màu lông của mèo hoặc đặt tên mèo bằng các ngôn ngữ khác nhau như: tên mèo bằng tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Nhật, tên mèo bằng tiếng Hàn hay tiếng Trung Quốc,… Ngoài ra bạn cũng có thể đặt tên mèo theo các chủ đề như:

  • Phim truyện (Movies)
  • Sách (Books)
  • Truyện tranh (Comics)
  • Âm nhạc (Music)
  • Lịch sử (Historic)
  • Truyền hình (TV)
  • Trò chơi (Games)
  • Thần thoại (Mythical)
  • Kinh thánh (Biblical)
  • Lập dị (Geeky)
  • Theo món ăn
  • Theo kiểu: tên mèo hài hước, tên mèo dễ thương, năng động, thân thiện, mạnh mẽ,…
  • Theo thần tượng của bạn
  • Theo tên những chú mèo trong phim hoạt hình nổi tiếng
  • vv…

Đặt tên cho mèo

Đặt tên theo những chú mèo nổi tiếng nhất thế giới

  1. Felix: có nghĩa là may mắn, đây là tên chú mèo trong bộ phim “Flix The Cat” ra đời từ những năm 1919 bởi tác giả Pat Sullivan và Otto Messmer
  2. Garfield: Chú mèo Garfield nổi tiếng trên khắp thế giới được tác giả truyện tranh Jim Davis sáng tạo nên vào năm 1978
  3. Hello Kitty: Có lẽ mọi bé gái trên thế giới này không ai là không từng biết tới cô mèo xinh xắn Hello Kitty. Xuất hiện lần đầu tại Nhật năm 1974 và tại Mỹ năm 1976, giờ nay Kitty đã trở thành một biểu tượng văn hóa của đất nước hoa anh đào.
  4. Cheshire: Mèo Cheshire là nhân vật được nhà văn người Anh Lewis Carroll sáng tạo nên vả xuất hiện trong câu chuyện và phim Alice’s Adventures in Wonderland
  5. Mèo Đi Hia (Puss in Boots): Là nhân vật chính trong câu chuyện cổ tích Chú mèo đi hia nổi tiếng mà trẻ em trên thế giới không ai là không biết
  6. Meowth: Có lẽ bên cạnh nhân vật chính Pikachu thì chú mèo của đội Hỏa tiễn – Meowth – cũng là một nhân vật ấn tượng đối với các fans hâm mộ của series phim hoạt hình Pokemon
  7. Chi: Mèo Chi là nhân vật chính trong bộ manga có tên Chi’s Sweet Home, do tác giả Konami Kanata sáng tạo nên.
  8. Tom: Chú mèo Tom trong bộ phim hoạt hình dài tập Tom và Jerry hoàn toàn xứng đáng với danh hiệu chú mèo nổi tiếng nhất thế giới. Khi William Hannah và Joseph Barbera sáng tạo nên hình tượng mèo Tom thì có lẽ họ cũng không ngờ được rằng sau 60 năm, chú mèo này có thể trở nên nổi tiếng đến thế.
  9. Doraemon: Nếu như nước Mỹ có mèo Tom thì tại Nhật Bản có một chú mèo cũng có độ “hot” ngang ngửa. Nhân vật chú mèo máy Doraemon với chiếc túi thần kỳ do Fujiko F Fujio sáng tạo nên là người bạn thân thiết của biết bao thế hệ trẻ em Nhật Bản và nhiều nước khác, trong đó có Việt Nam.

Đặt tên mèo bằng tiếng Anh hay 2021

Bạn hoàn toàn có thể đặt tên mèo với những tên dễ thương và đáng yêu lấy cảm hứng từ những bộ phim truyền hình nổi tiếng như Simba và Nala, trong khi những người khác thì đặt là Mickey, Tigger và Garfield, lấy gợi ý từ những nhân vật hoạt hình cổ xưa. Xa hơn nữa, bạn sẽ tìm thấy những tên mèo độc lạ hơn, như Clyde, Hobbes, Freya và Bonnie. Dưới đây, chúng tôi tổng hợp 2 list những tên mèo hay và ý nghĩa cho mèo đực và mèo cái. Có những tên hoàn toàn có thể dùng được cho cả hai .

Top 100 tên mèo đực bằng tiếng Anh hay nhất 2021

  1. Oliver
  2. Leo
  3. Milo
  4. Charlie
  5. Simba
  6. Max
  7. Jack
  8. Loki
  9. Tiger
  10. Jasper
  11. Ollie
  12. Oscar
  13. George
  14. Buddy
  15. Toby
  16. Smokey
  17. Finn
  18. Felix
  19. Simon
  20. Shadow
  21. Louie
  22. Salem
  23. Binx
  24. Dexter
  25. Gus
  26. Oreo
  27. Henry
  28. Winston
  29. Tigger
  30. Kitty
  31. Gizmo
  32. Apollo
  33. Theo
  34. Rocky
  35. Sam
  36. Sammy
  37. Jax
  38. Teddy
  39. Sebastian
  40. Bandit
  41. Boots
  42. Thor
  43. Bear
  44. Zeus
  45. Chester
  46. Prince
  47. Pumpkin
  48. Tucker
  49. Cooper
  50. Blue
  51. Ziggy
  52. Frankie
  53. Frank
  54. Romeo
  55. Cosmo
  56. Archie
  57. Lucky
  58. Benny
  59. Joey
  60. Kevin
  61. Midnight
  62. Merlin
  63. Casper
  64. Tom
  65. Ash
  66. Goose
  67. Murphy
  68. Bob
  69. Boo
  70. Moose
  71. Jackson
  72. Marley
  73. Calvin
  74. Garfield
  75. Bruce
  76. Ozzy
  77. Maverick
  78. Thomas
  79. Tommy
  80. Mac
  81. Bubba
  82. Fred
  83. Sunny
  84. Pepper
  85. Peanut
  86. Louis
  87. Otis
  88. Hunter
  89. Buster
  90. Walter
  91. Mickey
  92. Percy
  93. Harley
  94. Clyde
  95. Mango
  96. Bentley
  97. Jinx
  98. Hobbes
  99. Bean
  100. Bagheera

Top 100 tên mèo cái bằng tiếng Anh hay nhất 2021

  1. Luna
  2. Bella
  3. Lucy
  4. Kitty
  5. Lily
  6. Nala
  7. Chloe
  8. Cleo
  9. Stella
  10. Sophie
  11. Daisy
  12. Lola
  13. Willow
  14. Mia
  15. Gracie
  16. Callie
  17. Olive
  18. Molly
  19. Cali
  20. Kiki
  21. Ellie
  22. Princess
  23. Penny
  24. Pepper
  25. Lilly
  26. Zoey
  27. Rosie
  28. Coco
  29. Phoebe
  30. Piper
  31. Pumpkin
  32. Maggie
  33. Zoe
  34. Millie
  35. Minnie
  36. Lulu
  37. Hazel
  38. Ginger
  39. Shadow
  40. Baby
  41. Penelope
  42. Boo
  43. Ruby
  44. Mittens
  45. Izzy
  46. Belle
  47. Sadie
  48. Angel
  49. Charlie
  50. Athena
  51. Sasha
  52. Fiona
  53. Oreo
  54. Sassy
  55. Missy
  56. Nova
  57. Jasmine
  58. Cookie
  59. Mimi
  60. Winnie
  61. Bailey
  62. Misty
  63. Emma
  64. Poppy
  65. Alice
  66. Ivy
  67. Midnight
  68. Abby
  69. Ella
  70. Annie
  71. Violet
  72. Layla
  73. Bean
  74. Arya
  75. Miss Kitty
  76. Peanut
  77. Pixie
  78. Roxy
  79. Frankie
  80. Zelda
  81. Gigi
  82. Salem
  83. Charlotte
  84. Delilah
  85. Holly
  86. Harley
  87. Mama
  88. Cat
  89. Pearl
  90. Mila
  91. Smokey
  92. Stormy
  93. Bonnie
  94. Freya
  95. Tiger
  96. Patches
  97. Olivia
  98. Jade
  99. Peaches
  100. Honey

Công cụ, web, app, ứng dụng, ứng dụng đặt tên cho mèo, đặt tên mèo hay, đặt tên mèo sang chảnh, đặt tên cho mèo bằng tiếng trung quốc, tiếng Hàn, tiếng Anh, tiếng Nhật

Các tiện ích về họ tên

Các tiện ích giải trí

Các tiện ích phổ biến

Các tiện ích khác

Rate this post

Bài viết liên quan